test

Find Promotions

Lấy thông tin datatable thông qua API POST /api/Promotions/datatable có cấu trúc như sau:

draw: 1
Đây là số phiên yêu cầu của DataTables, xác định lần gửi yêu cầu hiện tại từ client.
Tăng lên mỗi khi người dùng thực hiện thao tác (phân trang, sắp xếp, tìm kiếm).

columns:
Dạng mảng chứa các đối tượng (obj) đại diện cho từng cột trong bảng. Mỗi cột có các thuộc tính như data (tên trường dữ liệu), name (tên cột), searchable (có thể tìm kiếm không), orderable (có thể sắp xếp không), và search (giá trị tìm kiếm).

order[0][column]: 0
Sắp xếp theo cột 0 (cột urlImage).

order[0][dir]: asc
Hướng sắp xếp là asc (tăng dần).

start: 0
Chỉ số bản ghi bắt đầu (bản ghi đầu tiên hiển thị trong trang hiện tại).

length: 10
Số lượng bản ghi cần hiển thị trên mỗi trang (hiển thị 10 bản ghi).

search[value]: (trống)
Không có giá trị tìm kiếm cho toàn bộ bảng.

search[regex]: false
Không sử dụng biểu thức chính quy.

appJson:
location: "21.0010112,105.8045952" (tọa độ vị trí cụ thể).
query: "" (chuỗi truy vấn tìm kiếm bổ sung).


vd data gửi lên:

  1. draw:
    1
  2. columns[0][data]:
    urlImage
  3. columns[0][name]:
  4. columns[0][searchable]:
    true
  5. columns[0][orderable]:
    false
  6. columns[0][search][value]:
  7. columns[0][search][regex]:
    false
  8. columns[1][data]:
    function
  9. columns[1][name]:
  10. columns[1][searchable]:
    true
  11. columns[1][orderable]:
    false
  12. columns[1][search][value]:
  13. columns[1][search][regex]:
    false
  14. columns[2][data]:
    function
  15. columns[2][name]:
  16. columns[2][searchable]:
    true
  17. columns[2][orderable]:
    false
  18. columns[2][search][value]:
  19. columns[2][search][regex]:
    false
  20. columns[3][data]:
    function
  21. columns[3][name]:
  22. columns[3][searchable]:
    true
  23. columns[3][orderable]:
    false
  24. columns[3][search][value]:
  25. columns[3][search][regex]:
    false
  26. order[0][column]:
    0
  27. order[0][dir]:
    asc
  28. start:
    0
  29. length:
    10
  30. search[value]:
  31. search[regex]:
    false
  32. appJson:
    {"location":"21.0010112,105.8045952","query":""}


Phân tích dữ liệu phản hồi từ server

Server phản hồi với dữ liệu:


{"draw": 1, "recordsTotal": 0, "recordsFiltered": 0, "data": []}

draw: 1
Server trả về đúng phiên draw tương ứng mà client đã gửi, đảm bảo yêu cầu và phản hồi khớp nhau.

recordsTotal: 0
Tổng số bản ghi trong cơ sở dữ liệu gốc là 0 (không có bản ghi nào).

recordsFiltered: 0
Sau khi áp dụng tìm kiếm và lọc, số bản ghi thỏa mãn điều kiện vẫn là 0.

data: []
Mảng dữ liệu trả về là rỗng, không có bản ghi nào hiển thị trên bảng.


Kết luận:
Yêu cầu đã được xử lý đúng, nhưng cơ sở dữ liệu không có bản ghi hoặc điều kiện tìm kiếm quá khắt khe.
Có thể kiểm tra lại nguồn dữ liệu, cấu hình tìm kiếm hoặc thêm dữ liệu để hiển thị.

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn